Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
料理長 りょうりちょう
bếp trưởng
総料理長 そうりょうりちょう
ご殿 ごしんがり
lâu đài; sân
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
応用心理学 おうようしんりがく
tâm lý học ứng dụng
心配ご無用 しんぱいごむよう
Đừng lo lắng; không cần lo lắng