料簡
りょうけん「LIÊU GIẢN」
Ý tưởng, dự định

料簡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 料簡
不料簡 ふりょうけん
sự thiếu suy nghĩ; sự vô kỷ luật, sự vô tâm
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
簡 かん
brevity, simplicity