斜交不整合
しゃこうふせいごう
☆ Danh từ
Không nhất quán độ dốc, mâu thuẫn xiên
. sự không nhất quán trong đó độ dốc chạy của phần trên của hai lớp trên và dưới không song song với lớp dưới
Sự không nhất quán trong đó độ dốc chạy của phần trên của hai lớp trên và dưới không song song với lớp dưới

斜交不整合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斜交不整合
不整合 ふせいごう
không phù hợp,không nhất quán, mâu thuẫn
不整合人 ふせいごうじん
người không theo lề thói, người không theo quốc giáo
斜交 しゃこう はすこう
nghiêng; xiên đi; đường chéo
平行不整合 へいこうふせいごう
bất chỉnh hợp song song
不整 ふせい
không đều, không theo quy luật; không đúng quy cách ; không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), không theo quy tắc, hàng không đúng quy cách, không chính quy
斜交軸 しゃこうじく
trục xiên
斜交い はすかい
nghiêng; xiên đi; đường chéo
斜交群 しゃこうぐん
nhóm ngẫu đối