Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平行不整合
へいこうふせいごう
bất chỉnh hợp song song
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
不整合 ふせいごう
không phù hợp,không nhất quán, mâu thuẫn
不整合人 ふせいごうじん
người không theo lề thói, người không theo quốc giáo
斜交不整合 しゃこうふせいごう
không nhất quán độ dốc, mâu thuẫn xiên
不整 ふせい
không đều, không theo quy luật; không đúng quy cách ; không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), không theo quy tắc, hàng không đúng quy cách, không chính quy
整合 せいごう
sự điều chỉnh; phối hợp; sự hợp nhất; sự phù hợp
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
不平 ふへい
bất bình; không thỏa mãn
Đăng nhập để xem giải thích