不整合
ふせいごう「BẤT CHỈNH HỢP」
Không nhất quán
Sự chồng chéo không liên tục của các địa tầng cắt các địa tầng dốc phía dưới và lắng đọng các địa tầng theo chiều ngang ở trên
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Không phù hợp,không nhất quán, mâu thuẫn

Từ đồng nghĩa của 不整合
noun
不整合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不整合
不整合人 ふせいごうじん
người không theo lề thói, người không theo quốc giáo
平行不整合 へいこうふせいごう
bất chỉnh hợp song song
斜交不整合 しゃこうふせいごう
không nhất quán độ dốc, mâu thuẫn xiên
ファイル属性不整合条件 ファイルぞくせいふせいごうじょうけん
điều kiện xung đột thuộc tính tệp
自発的判断による不整合判明状態 じはつてきはんだんによるふせいごうはんめいじょうたい
heuristic-mix
不整 ふせい
không đều, không theo quy luật; không đúng quy cách ; không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), không theo quy tắc, hàng không đúng quy cách, không chính quy
整合 せいごう
sự điều chỉnh; phối hợp; sự hợp nhất; sự phù hợp
不整脈 ふせいみゃく
chứng loạn nhịp tim