Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斤 きん
kin; ổ
斧斤 ふきん
Cái rìu.
一斤 いっきん
một kin
斤目 きんめ
làm nặng thêm
斤量 きんりょう
khối lượng; trọng lượng.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp