Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
碑 いしぶみ
Bia mộ
斥く しりぞく、しぞく
lùi lại; rút lui
除斥 じょせき
sự loại trừ (hợp pháp)
斥力 せきりょく
sự ghét, sự ghê tởm, lực đẩy
擯斥 ひんせき
sự tẩy chay.
斥候 せっこう
đi tuần tra,do thám
排斥 はいせき
sự bài trừ; sự gạt bỏ; sự tẩy chay
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp