Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石斧 せきふ
rìu đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
斧 おの
cái rìu
斧頭 ふとう
đầu rìu
戦斧 せんぷ いくさおの
battleaxe
斧斤 ふきん
Cái rìu.
斧鑿 ふさく
sự cống hiến hết mình cho thơ văn