Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斬り捨て御免!
御免 ごめん
xin lỗi.
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
切り捨て きりすて
làm tròn xuống
捨て売り すてうり
bán tống.
御免被る ごめんこうむる
để được tha lỗi từ
諸役御免 しょやくごめん
những người có hoàn cảnh gia đình đặc biệt, samurai, thị dân phục vụ các gia đình samurai,... được miễn mọi quan liêu, thuế
木戸御免 きどごめん
vào cửa tự do
天下御免 てんかごめん
sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký