Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切り捨て
きりすて
làm tròn xuống
切り捨てる きりすてる
liệng; ném; quăng; vứt; xả; chặt phá; vứt bỏ; bỏ
切り捨てられる きりすてられる
can be discarded, can be cut down
小数第3位以下を切り捨てる しょうすうだいさんいいかをきりすてる
làm tròn xuống chữ số thập phân thứ ba
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
切捨てる きりすてる
cắt bỏ
切捨て機能 きりすてきのう
hàm làm tròn xuống
捨て売り すてうり
bán tống.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
「THIẾT XÁ」
Đăng nhập để xem giải thích