切り捨て
きりすて「THIẾT XÁ」
Cắt bỏ
☆ Danh từ
Làm tròn xuống

切り捨て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り捨て
切り捨てる きりすてる
liệng; ném; quăng; vứt; xả; chặt phá; vứt bỏ; bỏ
切り捨てられる きりすてられる
can be discarded, can be cut down
小数第3位以下を切り捨てる しょうすうだいさんいいかをきりすてる
làm tròn xuống chữ số thập phân thứ ba
切捨てる きりすてる
cắt bỏ
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
切捨て機能 きりすてきのう
hàm làm tròn xuống
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
捨て売り すてうり
bán tống.