書き取り
かきとり「THƯ THỦ」
☆ Danh từ
Viết chính tả; chép chính tả; chính tả
英語
の
書
き
取
り
テスト
Kiểm tra chính tả viết tiếng Anh
書
き
取
りと
作文能力
の
成績
Thành tích về viết chính tả và năng lực đặt câu .

Từ đồng nghĩa của 書き取り
noun
書き取り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 書き取り
書き取り
かきとり
viết chính tả
書き取る
かきとる
viết chính tả
Các từ liên quan tới 書き取り
書取り かきとり
Chép, viết.
書取 かきとり
sự viết chính tả; chép chính tả; chính tả.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取扱書 とりあつかいしょ
sách hướng dẫn sử dụng
受取書 うけとりしょ
phiếu nhận.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác