断口
だんこう「ĐOẠN KHẨU」
☆ Danh từ
Vết vỡ (là hình dạng và cách sắp xếp của một bề mặt được hình thành khi một khoáng vật bị đập vỡ)
(y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)

断口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 断口
貝殻状断口 かいがらじょうだんこう
mặt gãy dạng vỏ sò
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng