Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写真 しゃしん
ảnh
断層 だんそう
phay (thuật ngữ nghành mỏ), đoạn tầng, sự chuyển vị
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
真珠層 しんじゅそう
sinh thành - (của) - mò ngọc trai
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm