断水
だんすい「ĐOẠN THỦY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cắt nước; sự không cung cấp nước
断水
は
今日
いっぱい
続
く
Nước sẽ tiếp tục bị cắt cho đến hết ngày hôm nay.
断水時間
Thời gian ngừng cung cấp nước. .

Từ trái nghĩa của 断水
Bảng chia động từ của 断水
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 断水する/だんすいする |
Quá khứ (た) | 断水した |
Phủ định (未然) | 断水しない |
Lịch sự (丁寧) | 断水します |
te (て) | 断水して |
Khả năng (可能) | 断水できる |
Thụ động (受身) | 断水される |
Sai khiến (使役) | 断水させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 断水すられる |
Điều kiện (条件) | 断水すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 断水しろ |
Ý chí (意向) | 断水しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 断水するな |