Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
断続的
だんぞくてき
chỉ trạng thái dừng sau đó lại tiếp tục và lặp lại.
断続 だんぞく
gián đoạn, không liên tục, đóng ngắt
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
持続的 じぞくてき
mang tính liên tục
連続的 れんぞくてき
liên tục
継続的 けいぞくてき
đằng đẵng
永続的 えいぞくてき
vĩnh viễn, bền bỉ, lâu dài
武断的 ぶだんてき
Quân phiệt.
「ĐOẠN TỤC ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích