高圧断路器
こうあつだんろうき
Máy cắt điện áp cao( ký hiệu VCB - theo tự động hóa )
高圧断路器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高圧断路器
dao cách ly
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
断路 だんろ
sự gián đoạn ((của) một dây)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アンドかいろ アンド回路
mạch AND