断食
だんじき「ĐOẠN THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ăn kiêng

Bảng chia động từ của 断食
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 断食する/だんじきする |
Quá khứ (た) | 断食した |
Phủ định (未然) | 断食しない |
Lịch sự (丁寧) | 断食します |
te (て) | 断食して |
Khả năng (可能) | 断食できる |
Thụ động (受身) | 断食される |
Sai khiến (使役) | 断食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 断食すられる |
Điều kiện (条件) | 断食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 断食しろ |
Ý chí (意向) | 断食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 断食するな |
断食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 断食
断食する だんじきする
nhịn ăn
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
食を断つ しょくをたつ
ăn chay; nhịn đói
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước