Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
波斯 ペルシャ ペルシア
Persia (tên cũ của Iran)
波斯菊 はるしゃきく
Hoa sao nhái
宗家 そうけ そうか
chủ gia đình; tôn ti trật tự gia đình.
宗教家 しゅうきょうか
đạo sĩ.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
斯う斯う こうこう
so and so, such and such
斯く斯く かくかく
rất nhiều