Các từ liên quan tới 新さっぽろアークシティ デュオ
hai người; cặp (người)
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
ぽろぽろ ポロポロ
chảy thành dòng lớn.
碌すっぽ ろくすっぽ ろくずっぽ ろくすっぽう
(not) enough, (in)sufficiently, (un)satisfactorily
六本 ろっぽん
sáu (thứ hình trụ dài)
六法 ろっぽう
sáu bộ luật (Hiến pháp; Hình sự; Dân sự; Kinh doanh; Tố tụng hình sự; Tố tụng dân sự)
六方 ろっぽう
6 hướng ( Đông, Tây, Nam, Bắc, trên, dưới)