Các từ liên quan tới 新しい風 (自民党)
民自党 みんじとう
Đảng Tự do Dân chủ
自民党 じみんとう
đảng tự do dân chủ.
国民新党 こくみんしんとう
Kokumin Shinto, People's New Party (Japanese political party)
自民党則 じみんとうそく
những quy tắc (của) đảng dân chủ tự do
民主自由党 みんしゅじゆうとう
Đảng dân chủ tự do
自由民主党 じゆうみんしゅとう
đảng dân chủ tự do.
新党 しんとう
phe (đảng) mới (chính trị)
自党 じとう
đảng thuộc phe mình