Các từ liên quan tới 新ひだか町アイヌ民俗資料館
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
アイヌ民族 アイヌみんぞく
dân tộc người Ainu
アイヌ新法 アイヌしんぽう
Luật Ainu mới (được thông qua năm 1997, nhằm thúc đẩy và bảo vệ văn hóa Ainu)
博物館資料 はくぶつかんしりょう
tài liệu viện bảo tàng
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
図書館資料 としょかんしりょう
tài liệu thư viện
民俗 みんぞく
dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian.
アイヌ語 アイヌご
tiếng Ainu