Các từ liên quan tới 新ビバリーヒルズ青春白書
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
新春 しんしゅん
tân xuân.
青白 あおじろ
màu trắng xanh
青書 せいしょ
sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn Hoàng gia ở Anh)
青春期 せいしゅんき
dậy thì
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
白書 はくしょ
sách trắng