Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女囚 じょしゅう
tù nhân nữ; nữ tù nhân.
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
女房 にょうぼう にょうぼ にゅうぼう
vợ
特殊心房筋線維 とくしゅしんぼうすじせんい
sợi nhĩ chuyên dụng
特殊メイク とくしゅメイク
sự trang điểm đặc biệt
特殊アクセス とくしゅアクセス
truy cập đặc biệt
特殊キー とくしゅキー
nút enter
特殊性 とくしゅせい
tính đặc thù