Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心内膜心筋線維症 しんないまくしんきんせんいしょう
xơ hóa nội mạc cơ tim
筋線維腫 すじせんいしゅ
u cơ xơ
筋原線維 きんげんせんい
myofibril
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
筋線維腫症 すじせんいしゅしょう
bệnh u xơ cơ
線維筋痛症 せんいきんつうしょう
đau cơ xơ hoá
筋線維芽細胞 すじせんいめさいぼう
nguyên bào sợi cơ
心房 しんぼう
(giải phẫu) tâm nhĩ