Các từ liên quan tới 新・高校生ブルース
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.
新制高校 しんせいこうこう
trường học cao (operated dưới những nguyên tắc chỉ đạo sau chiến tranh)
高校卒業生 こうこうそつぎょうせい
học sinh tốt nghiệp trung học (phổ thông)
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
nhạc blues (mỹ).
新設校 しんせつこう
trường mới thành lập
シティーブルース シティー・ブルース
city blues