Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新中地山ダム
治山ダム ちさんダム
đập chống xói lở
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ダム湖 ダムこ
hồ đập
中山間地域 ちゅうさんかんちいき
khu vực bán bình nguyên
新地 しんち
mới mở hoặc mới phát triển lãnh thổ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu