Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新中小国信号場
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
霧中信号 むちゅうしんごう
tín hiệu âm thanh báo có sương mù (trên hải đăng, tàu biển...)
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
信号 しんごう
báo hiệu
新興国市場 しんこうこくしじょう
thị trường mới nổi
国号 こくごう
quốc hiệu.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.