新興国市場
しんこうこくしじょう
Thị trường mới nổi
新興国市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新興国市場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
新興国 しんこうこく
các nước đang phát triển.
新市場 しんいちば
chợ mới
新興都市 しんこうとし
thành phố mới nổi
国際市場 こくさいしじょう
thị trường quốc tế.
国内市場 こくないしじょう
thị trường trong nước
新興 しんこう
sự tăng lên; tăng lên; sự phát triển; phát triển; sự nổi lên; nổi lên.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.