Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新郎 しんろう
tân lang.
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
奔走する ほんそうする
bôn tẩu
狂奔する きょうほん
chạy điên cuồng; chạy như điên; lồng lộn; chạy đôn chạy đáo
出奔する しゅっぽん
chạy trốn.
新郎の実家 しんろうのじっか
nhà trai.
奔命 ほんめい
mang chính mình ở ngoài với công việc
奔放 ほんぽう
phung phí; quá mức; tràn lan; bừa bãi