Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憲法学者 けんぽうがくしゃ
người có học hiến pháp (luật sư); chuyên gia trong pháp luật hiến pháp
新憲法 しんけんぽう
hiến pháp mới
憲法学 けんぽうがく
(study of) constitutional law
法学者 ほうがくしゃ
Nhà luật học, luật gia
憲法 けんぽう
hiến pháp
律法学者 りっぽうがくしゃ
rabbi
法律学者 ほうりつがくしゃ
người học luật
憲法上 けんぽうじょう
constitutional