Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新人物往来社
往来物 おうらいもの
sách giáo khoa được sử dụng từ cuối thời Heian đến đầu thời Minh Trị
人馬往来 じんばおうらい
sự qua lại của người và ngựa; giao thông của người và ngựa
往来 おうらい
sự đi lại; sự giao thông
新社会人 しんしゃかいじん
người mới đi làm
新人社員 しんじんしゃいん
lính mới, tân nhân viên
往き来 ゆきき
sự đi đi về về sự đi đi lại lại
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
来社 らいしゃ
đến công ty