Các từ liên quan tới 新人王戦 (囲碁)
囲碁 いご
cờ vây; cờ gô
新人王 しんじんおう
rookie - (của) - - năm
囲碁三級 いごさんきゅう
hàng dãy (thứ) ba trong cờ vây
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
新人 しんじん
gương mặt mới; người mới.