新値足
しんねあし「TÂN TRỊ TÚC」
Mô hình
新値足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新値足
新値三本足 しんねさんぽんあし
ba thanh giá mới
仲値不足 なかちふそく
trạng thái mà ngoại tệ, chủ yếu là đô la mỹ, không đủ do việc quyết toán giá giữa/ giá trung bình
更新値幅 こうしんねはば
cập nhật phạm vi giá
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).