Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新元鹿之助
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
新紀元 しんきげん
công nguyên.
補助元帳 ほじょもとちょう
sổ phụ (chuyên ngành kế toán)
一新紀元 いっしんきげん いちしんきげん
một kỷ nguyên mới; mới già đi
之 これ
Đây; này.
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
遅かりし由良之助 おそかりしゆらのすけ
để cho một cơ hội để làm điều gì đó trượt qua ngón tay của một người