Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
太陽光線 たいようこうせん
ánh sáng mặt trời
陽光 ようこう
ánh sáng mặt trời; ánh nắng.
陽線 よーせん
nến tăng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
エックスせん エックス線
tia X; X quang