Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陰陽線 おんみょーせん
đường âm dương (trong biểu đồ hình nến)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
陽極線 ようきょくせん
cực dương tia ra
陽子線 ようしせん
chùm (tia) proton
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.