Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新党護憲リベラル
護憲 ごけん
bảo vệ hiến pháp
sự tự do; sự rộng rãi; sự phóng khoáng; sự thoải mái
護憲派 ごけんは
người ủng hộ bảo vệ Hiến pháp, người ủng hộ Hiến pháp hiện hành
新党 しんとう
phe (đảng) mới (chính trị)
リベラルアーツ リベラル・アーツ
nghệ thuật tự do
新憲法 しんけんぽう
hiến pháp mới
護憲運動 ごけんうんどう
phong trào, cuộc vận động hiến pháp
新進党 しんしんとう
Đảng Tân tiến