新入
しんにゅう「TÂN NHẬP」
☆ Danh từ
Sự mới đến, sự mới gia nhập

新入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新入
新入幕 しんにゅうまく
đô vật mới được thăng cấp lên bộ phận makuuchi
新入り しんいり
người mới đến; khởi đầu; người tập sự
新入生 しんにゅうせい
Học sinh, sinh viên mới nhập học
新入社員 しんにゅうしゃいん
nhân viên mới, người mới nhận việc tại công ty, nhân viên mới được thuê
新入社員教育 しんにゅうしゃいんきょういく
huấn luyện (của) mới những người làm thuê
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).