Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新入社員十番勝負
新入社員 しんにゅうしゃいん
nhân viên mới, người mới nhận việc tại công ty, nhân viên mới được thuê
新入社員教育 しんにゅうしゃいんきょういく
huấn luyện (của) mới những người làm thuê
一番勝負 いちばんしょうぶ
Thắng thua chỉ quyết định một lần duy nhất
三番勝負 さんばんしょうぶ
three-game match, three-bout contest, a rubber (in a card game)
新人社員 しんじんしゃいん
lính mới, tân nhân viên
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
社員 しゃいん
nhân viên công ty
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.