Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新冨重夫
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
新重商主義 しんじゅうしょうしゅぎ
chế độ chính sách khuyến khích xuất khẩu, không khuyến khích nhập khẩu, kiểm soát sự di chuyển của vốn và tập trung các quyết định tiền tệ vào tay chính phủ trung ương
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
寡夫 かふ
người goá vợ
主夫 しゅふ
người chồng làm việc gia đinh là chủ yếu
愚夫 ぐふ
người đàn ông ngu ngốc; gã khờ; người đàn ông không thông minh