Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新利根川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
利根 りこん
thông minh vốn có, thông minh bẩm sinh
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根 こん ね
rễ