新北区
しんほっく「TÂN BẮC KHU」
☆ Danh từ
Nearctic (region)

新北区 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新北区
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
全北区 ぜんほっく ぜんほくく
Holarctic (region)
旧北区 きゅうほっく
Palearctic (region), Palaearctic
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
新熱帯区 しんねったいく
vùng trung mỹ
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc