Các từ liên quan tới 新北市政府捷運工程局
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
新政府 しんせいふ
chính phủ mới
政府 せいふ
chánh phủ
政局 せいきょく
chính cục
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
日本政府観光局 にほんせいふかんこうきょく
Cơ quan Xúc tiến Du lịch Nhật Bản
工程 こうてい
công cuộc
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.