Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新北捷運
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
新北区 しんほっく
Nearctic (region)
勁捷 けいしょう
lanh lợi và mạnh mẽ
敏捷 びんしょう
sự lanh lợi; sự mẫn tiệp
簡捷 かんしょう
mau lẹ, nhanh chóng