Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽捷 けいしょう
lanh lẹ, nhanh nhẹn, linh lợi ; nhanh trí
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
軌陸車 きりくしゃ
phương tiện đường sắt (phương tiện có thể đi cả trên đường ray và đường bình thường)
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia