Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
新十両 しんじゅうりょう
đô vật mới được thăng cấp lên bộ phận bồi thẩm đoàn
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú