Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新古
しんこ
cũ và mới
新古品 しんこひん
hàng đã qua sử dụng nhưng còn mới
新古典派 しんこてんは
phái tân cổ điển
新古典学派 しんこてんがくは
trường phái tân cổ điển
古新聞 ふるしんぶん
những tờ báo cũ (già)
温古知新 ぬるこちしん
phát triển mới (mà) những ý tưởng dựa vào học của quá khứ; học từ đã qua
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
新 しん さら あら にい
tân; mới
「TÂN CỔ」
Đăng nhập để xem giải thích