温古知新
ぬるこちしん「ÔN CỔ TRI TÂN」
Phát triển mới (mà) những ý tưởng dựa vào học của quá khứ; học từ đã qua

温古知新 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温古知新
温故知新 おんこちしん
phát triển mới (mà) những ý tưởng dựa vào học của quá khứ; học từ đã qua
新古 しんこ
cũ và mới
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
新古品 しんこひん
hàng đã qua sử dụng nhưng còn mới
古新聞 ふるしんぶん
những tờ báo cũ (già)
新知識 しんちしき
kiến thức mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
新古典派 しんこてんは
phái tân cổ điển