新古品
しんこひん「TÂN CỔ PHẨM」
☆ Danh từ
Hàng đã qua sử dụng nhưng còn mới
この
カメラ
は
新古品
なので、
新品
よりも
安
く
手
に
入
ります。
Chiếc máy ảnh này là hàng đã qua sử dụng nhưng còn mới, vì vậy bạn có thể mua nó rẻ hơn so với hàng mới.

新古品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新古品
新古 しんこ
cũ và mới
新品 しんぴん
hàng mới, sản phẩm mới (vừa được sản xuất)
古新聞 ふるしんぶん
những tờ báo cũ (già)
中古品 ちゅうこひん
đồ cũ, đồ dùng rồi, đồ xài rồi
新商品 しんしょうひん
sản phẩm mới, hàng mới
新製品 しんせいひん
sản phẩm mới
新古典派 しんこてんは
phái tân cổ điển
温古知新 ぬるこちしん
phát triển mới (mà) những ý tưởng dựa vào học của quá khứ; học từ đã qua