Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同様 どうよう
đồng dạng
同様な どうような
hệt.
同様に どうように
tương tự nhau, y hệt nhau
新品 しんぴん
hàng mới, sản phẩm mới (vừa được sản xuất)
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
同じ様に おなじように
cũng như thế, cũng như vậy, tương tự
新商品 しんしょうひん
sản phẩm mới, hàng mới
新古品 しんこひん
hàng đã qua sử dụng nhưng còn mới